Có 7 kết quả:

十項 shí xiàng ㄕˊ ㄒㄧㄤˋ十项 shí xiàng ㄕˊ ㄒㄧㄤˋ实相 shí xiàng ㄕˊ ㄒㄧㄤˋ實相 shí xiàng ㄕˊ ㄒㄧㄤˋ石像 shí xiàng ㄕˊ ㄒㄧㄤˋ識相 shí xiàng ㄕˊ ㄒㄧㄤˋ识相 shí xiàng ㄕˊ ㄒㄧㄤˋ

1/7

Từ điển Trung-Anh

(1) ten items
(2) decathlon (athletics)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ten items
(2) decathlon (athletics)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) actual situation
(2) the ultimate essence of things (Buddhism)

Bình luận 0

shí xiàng ㄕˊ ㄒㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

stone statue

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sensitive
(2) tactful

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sensitive
(2) tactful

Bình luận 0